Có 3 kết quả:
內閣 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ • 內阁 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ • 内阁 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nội các (chính phủ)
Từ điển Trung-Anh
(government) cabinet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nội các (chính phủ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(government) cabinet
Bình luận 0