Có 3 kết quả:

內閣 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ內阁 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ内阁 nèi gé ㄋㄟˋ ㄍㄜˊ

1/3

Từ điển phổ thông

nội các (chính phủ)

Từ điển Trung-Anh

(government) cabinet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nội các (chính phủ)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(government) cabinet

Bình luận 0